Sở giáo dục và đào tạo TP Hồ Chí Minh
KHO HỌC LIỆU ĐIỆN TỬ
Thể loại
Sách điện tử
Sách nói
Album ảnh
Video
Bài giảng điện tử
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
Quản trị cấp Sở GD&ĐT
Quản trị cấp Phòng GD&ĐT
Quản trị khối trường học
99+
Tìm kiếm nâng cao
Phòng GD
-Chọn-
Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân(hcm-qbt)
Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú(hcm-qtp)
Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè(hcm-hnb)
Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn(hcm-hhm)
Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi(hcm-hcc)
Phòng GD-ĐT Huyện Cần Giờ(hcm-hcg)
Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh(hcm-hbc)
Phòng GD-ĐT Thành phố Thủ Đức(hcm-qtd)
Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình(hcm-qtb)
Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận(hcm-qpn)
Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp(hcm-qgv)
Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh(hcm-qbth)
Phòng GD-ĐT Quận 12(hcm-q12)
Phòng GD-ĐT Quận 11(hcm-q11)
Phòng GD-ĐT Quận 10(hcm-q10)
Phòng GD-ĐT Quận 8(hcm-q8)
Phòng GD-ĐT Quận 7(hcm-q7)
Phòng GD-ĐT Quận 6(hcm-q6)
Phòng GD-ĐT Quận 5(hcm-q5)
Phòng GD-ĐT Quận 4(hcm-q4)
Phòng GD-ĐT Quận 3(hcm-q3)
Phòng GD-ĐT Quận 1(hcm-q1)
Tiêu đề tài liệu
Nhà xuất bản
- Chọn -
Chính trị Quốc gia
Tư pháp
Hồng Đức
Quân đội nhân dân
Công an nhân dân
Kim Đồng
Thanh niên
Lao động
Phụ Nữ
Mỹ thuật
Sân khấu
Hội nhà văn
Lao động xã hội
Khoa học xã hội
Tôn giáo
Thông tấn
Bản đồ
Bưu điện
Giao thông vận tải
Khoa học và kỹ thuật
Khoa học tự nhiên và Công nghệ
Nông nghiệp
Tài chính
Thống kê
Thể dục thể thao
Y học
Xây dựng
Từ điển bách khoa
Tri thức
Thế Giới
Âm nhạc
Văn học
Văn hóa dân tộc
Văn hóa - Thông tin
Lý luận chính trị
Đại học kinh tế quốc dân
Đại học kinh học kinh tế quốc tế
Đại học Bách khoa Hà Nội
Đại học Huế
Đại học Quốc gia Hà Nội
Đại học sư phạm
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Giáo dục
Đại học Thái Nguyên
Hà Nội
Hải phòng
Thanh Hóa
Nghệ An
Thuận Hóa
Đà Nẵng
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam
Văn hóa Sài gòn
Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Trẻ
Văn nghệ
Đồng Nai
Phương Đông
Các nhà xuất bản nước ngoài
Các nhà xuất bản khác
Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh
Kho sách
- Chọn -
Thể loại
-Tất cả-
Sách điện tử
Sách nói
Album ảnh
Video
Bài giảng điện tử
Trường
-Chọn-
(thcsthptnguyenkhuyen) Trường THCS-THPT Nguyễn khuyến(shcm)
(79785507) THCS Bình Chánh(hcm-hbc)
(79765414) Trường TH Phù Đổng(hcm-qbth)
(79765406) Trường TH Bế Văn Đàn(hcm-qbth)
(79000749) Trường THPT Hàn Thuyên(shcm)
(79769405) TH Huỳnh Văn Ngỡi(hcm-qtd)
(79784405) TH Mỹ Huề(hcm-hhm)
(79760419) Quốc tế Á Châu(hcm-q1)
(demo) THPT Demo (KD) Kinh Doanh Quảng Ích(shcm)
(79784419) Trường Tiểu học Bùi Văn Ngữ(hcm-hhm)
(790007B8) Trường THPT Võ Văn Kiệt(shcm)
(79000722) THPT Gia Định(shcm)
(79769409) TH Nguyễn Hiền(hcm-qtd)
(79000782) THPT Lam Sơn(shcm)
(79000803) THPT Ngô Quyền(shcm)
(79766405) TH Bình Giã(hcm-qtb)
(79774503) THCS Hồng Bàng(hcm-q5)
(79775510) THCS Hoàng Lê Kha(hcm-q6)
(thcscatlai) Trường THCS Cát Lái (hcm-qtd)
(79764452) TH Gò Vấp(hcm-qgv)
(79770420) TH Trương Quyền(hcm-q3)
(79786501) THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm(hcm-hnb)
(79767402) Trường Tiểu học Lê Lai(hcm-qtp)
(79767417) TH Hiệp Tân(hcm-qtp)
(79767413) Trường TH Tân Hương(hcm-qtp)
(79777504) THCS Bình Trị Đông(hcm-qbt)
(79777508) THCS Bình Trị Đông A(hcm-qbt)
(79000731) THPT Thủ Đức(shcm)
(79763502) THCS Hưng Bình(hcm-qtd)
(79768408) TH Nguyễn Đình Chính(hcm-qpn)
(79771417) Trường Tiểu học Võ Trường Toản (hcm-q10)
(79771414) TH Lê Đình Chinh (hcm-q10)
(79771408) TH Nhật Tảo (hcm-q10)
(79777414) TH Bình Tân(hcm-qbt)
(79777407) TH Tân Tạo(hcm-qbt)
(79767422) TH Lê Thánh Tông(hcm-qtp)
(79773410) TH Xóm Chiếu(hcm-q4)
(79767416) TH Tân Sơn Nhì(hcm-qtp)
(79768407) TH Vạn Tường(hcm-qpn)
(79774411) TH Chính Nghĩa(hcm-q5)
(79772408) TH Lạc Long Quân(hcm-q11)
(79769412) TH An Bình(hcm-qtd)
(79765411) Tiểu Học Nguyễn Đình Chiểu(hcm-qbth)
(79773506) THCS Chi Lăng(hcm-q4)
(79000718) THPT Nguyễn Hiền(shcm)
(79000706) THPT Nguyễn Trãi(shcm)
(79764599) THCS Phan Văn Trị(hcm-qgv)
(79771503) THCS Nguyễn Văn Tố(hcm-q10)
(79775508) THCS Bình Tây(hcm-q6)
(79767410) Trường Tiểu Học Huỳnh Văn Chính(hcm-qtp)
(79760424) TH Châu Á Thái Bình Dương(hcm-q1)
(79760401) TH Hòa Bình(hcm-q1)
(79760402) TH Kết Đoàn(hcm-q1)
(79760403) TH Đinh Tiên Hoàng(hcm-q1)
(79760404) TH Lê Ngọc Hân(hcm-q1)
(79760406) TH Chương Dương(hcm-q1)
(79760407) TH Trần Hưng Đạo(hcm-q1)
(79760408) TH Khai Minh(hcm-q1)
(79760409) TH Nguyễn Thái Học(hcm-q1)
(79760410) TH Nguyễn Thái Bình(hcm-q1)
(79760411) TH Trần Khánh Dư(hcm-q1)
(79760412) TH Trần Quang Khải(hcm-q1)
(79760413) TH Phan Văn Trị(hcm-q1)
(79760414) TH Nguyễn Bỉnh Khiêm(hcm-q1)
(79760415) TH Đuốc Sống(hcm-q1)
(79760416) TH Nguyễn Huệ(hcm-q1)
(79760418) TH Lương Thế Vinh(hcm-q1)
(79760C01) TH Việt Úc cơ sở Quận 1(hcm-q1)
(nammy) TH,THCS,THPT Nam Mỹ(hcm-q1)
(79769401) Tiểu học An Khánh(hcm-qtd)
(79769403) TH An Phú(hcm-qtd)
(79769404) TH Giồng Ông Tố(hcm-qtd)
(79769406) TH Mỹ Thủy(hcm-qtd)
(79769407) TH Nguyễn Văn Trỗi(hcm-qtd)
(79769408) TH Thạnh Mỹ lợi(hcm-qtd)
(79769410) TH Lương Thế Vinh 1(hcm-qtd)
(79769411) TH Tuệ Đức(hcm-qtd)
(79000C04) Song ngữ Quốc tế Horizon (TH)(hcm-qtd)
(thbinhtrungdong) TH Bình Trưng Đông(hcm-qtd)
(vietuc) TH, THCS, THPT Việt Úc(hcm-qtd)
(79770403) TH Kỳ Đồng(hcm-q3)
(79770404) TH Mê Linh(hcm-q3)
(79770405) TH Lê Chí Trực(hcm-q3)
(79770406) TH Lương Định Của(hcm-q3)
(79770407) TH Nguyễn Sơn Hà(hcm-q3)
(79770408) TH Nguyễn Thái Sơn(hcm-q3)
(79770409) TH Nguyễn Thanh Tuyền(hcm-q3)
(79770410) TH Nguyễn Thi(hcm-q3)
(79770411) tiểu học Nguyễn Thiện Thuật(hcm-q3)
(79770412) TH Nguyễn Việt Hồng(hcm-q3)
(79770413) TiH Phan Đình Phùng(hcm-q3)
(79770414) Tiểu học Phan Văn Hân(hcm-q3)
(79770417) TH Trần Quang Diệu(hcm-q3)
(79770418) TH Trần Quốc Thảo(hcm-q3)
(79770419) Tiểu Học Trần Văn Đang(hcm-q3)
(79760423) TH, THCS và THPT Úc Châu(hcm-q3)
(79770601) TiH - THCS - THPT Tây Úc(TH)(hcm-q3)
(79770432) Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục Quận 3(hcm-q3)
(79773401) TH Nguyễn Huệ 1(hcm-q4)
(79773402) TH Đoàn Thị Điểm(hcm-q4)
(79773403) TH Lê Thánh Tôn(hcm-q4)
(79773404) TH Vĩnh Hội(hcm-q4)
(79773405) TH Đặng Trần Côn(hcm-q4)
(79773406) TH Lý Nhơn(hcm-q4)
(79773408) TH Bạch Đằng(hcm-q4)
(79773409) Tiểu học Bến Cảng(hcm-q4)
(79773411) TH Đống Đa(hcm-q4)
(79773413) TH Đinh Bộ Lĩnh(hcm-q4)
(79773414) TH Nguyễn Trường Tộ(hcm-q4)
(79773415) TH Nguyễn Thái Bình(hcm-q4)
(79773416) TH Nguyễn Văn Trỗi(hcm-q4)
(79773417) TH Anh Việt Mỹ(hcm-q4)
(79774401) TH Hàm Tử(hcm-q5)
(79774402) TH Trần Bình Trọng(hcm-q5)
(79774403) TH Huỳnh Mẫn Đạt(hcm-q5)
(79774404) TH Bàu Sen(hcm-q5)
(79774405) Tiểu học Lê Văn Tám(hcm-q5)
(79774406) TH Chương Dương(hcm-q5)
(79774407) TH Huỳnh Kiến Hoa(hcm-q5)
(79774408) Tiểu học Phạm Hồng Thái(hcm-q5)
(79774409) TH Trần Quốc Toản(hcm-q5)
(79774410) Tiểu Học Lý Cảnh Hớn(hcm-q5)
(79774412) TH Minh Đạo(hcm-q5)
(79774413) TH Nguyễn Viết Xuân(hcm-q5)
(79774414) TH Lê Đình Chinh(hcm-q5)
(79774415) TH Nguyễn Đức Cảnh(hcm-q5)
(79774416) Tiểu học Hùng Vương(hcm-q5)
(79774422) TH Kiều Mỹ(hcm-q5)
(790007A5) TH,THCS, THPT Văn Lang(hcm-q5)
(79774423) TH Chợ Lớn Mới(hcm-q5)
(79775401) TH Phạm Văn Chí(hcm-q6)
(79775402) TH Trương Công Định(hcm-q6)
(79775403) TH Phú Định(hcm-q6)
(79775404) TH Kim Đồng(hcm-q6)
(79775405) TH Phù Đổng(hcm-q6)
(79775406) Tiểu học Nguyễn Huệ(hcm-q6)
(79775407) TH Him Lam(hcm-q6)
(79775408) TH Chi Lăng(hcm-q6)
(79775409) TH Phú Lâm(hcm-q6)
(79775410) TH Châu Văn Liêm(hcm-q6)
(79775411) TH Lam Sơn(hcm-q6)
(79775412) TH Lê Văn Tám(hcm-q6)
(79775413) TH Nhật Tảo(hcm-q6)
(79775414) Tiểu Học Võ Văn Tần(hcm-q6)
(79775415) TH Nguyễn Thiện Thuật(hcm-q6)
(79775416) TH Bình Tiên(hcm-q6)
(79775418) TH Vĩnh Xuyên(hcm-q6)
(79775420) TH Hùng Vương(hcm-q6)
(79775421) TH - THCS QT Mỹ Úc(TH)(hcm-q6)
(79775422) TH Nguyễn Văn Luông(hcm-q6)
(79775423) TH Đặng Nguyên Cẩn(hcm-q6)
(70111212) Trường CB Hy Vọng(hcm-q6)
(79778401) Tiểu học Phan Huy Thực(hcm-q7)
(79778402) TH Lê Quý Đôn(hcm-q7)
(79778403) TH Tân Quy(hcm-q7)
(79778404) Tiểu học Lương Thế Vinh(hcm-q7)
(79778405) TiH Tân Thuận Đông(hcm-q7)
(79778406) Tiểu học Tân Thuận(hcm-q7)
(79778407) TH Phù Đổng(hcm-q7)
(79778408) TH Lê Văn Tám(hcm-q7)
(79778409) TH Đinh Bộ Lĩnh(hcm-q7)
(79778410) TH Nguyễn Văn Hưởng(hcm-q7)
(79778411) TH Lê Anh Xuân(hcm-q7)
(79778412) TH Phú Mỹ(hcm-q7)
(79778413) TiH Nguyễn Thị Định(hcm-q7)
(79778415) TH Kim Đồng(hcm-q7)
(79778416) TH Nam Sài Gòn(hcm-q7)
(79778417) Tiểu học Đặng Thùy Trâm(hcm-q7)
(79778419) TH Phạm Hữu Lầu(hcm-q7)
(79000C05) TH,THCS, THPT Quốc tế Canada(hcm-q7)
(79000851) Tiểu học Sao Việt(hcm-q7)
(79778C20) TH Việt Úc Sunrise Quận 7(hcm-q7)
(79778420) Tiểu học Phạm Hữu Lầu(hcm-q7)
(RiverSide) TH Việt Úc RiverSide Quận 7(hcm-q7)
(79776401) TH Nguyễn Trực(hcm-q8)
(79776402) TH Rạch Ông(hcm-q8)
(79776403) Tiểu học Âu Dương Lân(hcm-q8)
(79776404) TH Vàm Cỏ Đông(hcm-q8)
(79776405) TH Thái Hưng(hcm-q8)
(79776406) TH Bông Sao(hcm-q8)
(79776407) TH Phan Đăng Lưu(hcm-q8)
(79776408) TH Bùi Minh Trực(hcm-q8)
(79776409) TH An Phong(hcm-q8)
(79776410) Tiểu học Trần Danh Lâm(hcm-q8)
(79776411) TH Hưng Phú(hcm-q8)
(79776413) TH Lý Thái Tổ(hcm-q8)
(79776414) TH Tuy Lý Vương(hcm-q8)
(79776415) TH Trần Nguyên Hãn(hcm-q8)
(79776416) TH Hồng Đức(hcm-q8)
(79776417) TH Nguyễn Nhược Thị(hcm-q8)
(79776418) TH Lưu Hữu Phước(hcm-q8)
(79776419) TH Nguyễn Trung Ngạn(hcm-q8)
(79776420) TH Nguyễn Công Trứ(hcm-q8)
(79776421) TH Lý Nhân Tông(hcm-q8)
(79776422) TH Hoàng Minh Đạo(hcm-q8)
(79000852) TiH,THCS - THPT Nam Mỹ(TH)(hcm-q8)
(cbhvq8) Trường chuyên biệt Hy Vọng - Quận 8(hcm-q8)
(79763401) Tiểu học Long Bình(hcm-qtd)
(79763402) TH Phước Bình(hcm-qtd)
(79763403) TH Tạ Uyên(hcm-qtd)
(79763404) TH Đinh Tiên Hoàng(hcm-qtd)
(79763405) TH Phú Hữu(hcm-qtd)
(79763406) TH Võ Văn Hát(hcm-qtd)
(79763407) TH Long Thạnh Mỹ(hcm-qtd)
(79763408) TH Hiệp Phú(hcm-qtd)
(79763409) TH Nguyễn Minh Quang(hcm-qtd)
(79763410) TH Phước Thạnh(hcm-qtd)
(79763411) TH Trương Văn Thành(hcm-qtd)
(79763412) Tiểu học Phong Phú(hcm-qtd)
(79763413) TH Long Phước(hcm-qtd)
(79763414) TH Bùi Văn Mới(hcm-qtd)
(79763415) TH Trường Thạnh(hcm-qtd)
(79763417) TH Tân Phú(hcm-qtd)
(79763419) TH Lê Văn Việt(hcm-qtd)
(79763420) TH Nguyễn Văn Bá(hcm-qtd)
(79000813) TH, THCS & THPT Ngô Thời Nhiệm(hcm-qtd)
(79771401) TH Hồ Thị Kỷ(hcm-q10)
(79771402) TH Trần Nhân Tôn(hcm-q10)
(79771403) TH Trương Định(hcm-q10)
(79771404) TH Trí Tri(hcm-q10)
(79771405) TH Trần Quang Cơ(hcm-q10)
(79771406) TH Nguyễn Chí Thanh(hcm-q10)
(79771407) TH Dương Minh Châu(hcm-q10)
(79771409) TH Điện Biên(hcm-q10)
(79771410) TH Thiên Hộ Dương(hcm-q10)
(79771411) TH Triệu Thị Trinh(hcm-q10)
(79771412) TH Hoàng Diệu(hcm-q10)
(79771413) TH Lê Thị Riêng(hcm-q10)
(79771415) TH Bắc Hải(hcm-q10)
(79771416) TH Tô Hiến Thành(hcm-q10)
(79771418) TH DL Trí Tâm(hcm-q10)
(79771420) TH Trần Văn Kiểu(hcm-q10)
(79000818) TH - THCS - THPT Vạn Hạnh(TH)(hcm-q10)
(79000C03) TH THCS THPT VIỆT ÚC(hcm-q10)
(10ga62) Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu Q10(hcm-q10)
(79000C02) TH Quốc tế Á Châu cơ sở Quận 10(hcm-q10)
(79772401) TH Hưng Việt(hcm-q11)
(79772402) TH Nguyễn Thi(hcm-q11)
(79772403) TH Phạm Văn Hai(hcm-q11)
(79772404) TH Hòa Bình(hcm-q11)
(79772405) TH Trần Văn Ơn(hcm-q11)
(79772406) TH Âu Cơ(hcm-q11)
(79772407) TH Đề Thám(hcm-q11)
(79772409) TH Hàn Hải Nguyên(hcm-q11)
(79772410) TH Nguyễn Bá Ngọc(hcm-q11)
(79772411) TH Thái Phiên(hcm-q11)
(79772412) TH Phùng Hưng(hcm-q11)
(79772413) TH Quyết Thắng(hcm-q11)
(79772414) TH Phú Thọ(hcm-q11)
(79772415) TH Đại Thành(hcm-q11)
(79772416) TH Trưng Trắc(hcm-q11)
(79772417) TH Lê Đình Chinh(hcm-q11)
(79772423) Tiểu học Nguyễn Thị Nhỏ(hcm-q11)
(79772420) TH Việt Mỹ Úc(hcm-q11)
(79772421) TH Bình Thới(hcm-q11)
(79772422) TH Dân lập Việt Mỹ(hcm-q11)
(79000836) TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký(shcm)
(79761401) TH Phạm Văn Chiêu(hcm-q12)
(79761402) TH Quang Trung(hcm-q12)
(79761403) TH Hà Huy Giáp(hcm-q12)
(79761404) TH Nguyễn Du(hcm-q12)
(79761405) TH Nguyễn Khuyến(hcm-q12)
(79761406) TH Trần Văn Ơn(hcm-q12)
(79761407) TH Quới Xuân(hcm-q12)
(79761408) TH Nguyễn Văn Thệ(hcm-q12)
(79761409) TH Nguyễn Thị Minh Khai(hcm-q12)
(79761410) TH Thuận Kiều(hcm-q12)
(79761411) TH Lê Văn Thọ(hcm-q12)
(79761412) TH Trần Quang Cơ(hcm-q12)
(79761413) TH Hồ Văn Thanh(hcm-q12)
(79761414) TH Kim Đồng(hcm-q12)
(79761415) Tiểu học Nguyễn Trãi(hcm-q12)
(79761416) TH Võ Văn Tần(hcm-q12)
(79761417) TH Lê Lợi(hcm-q12)
(79761418) TH Trương Định(hcm-q12)
(79761419) TH Thần Đồng(hcm-q12)
(79761420) TH Nguyễn Thị Định(hcm-q12)
(79761421) TH Nguyễn Thái Bình(hcm-q12)
(79761422) Tiểu học Lý Tự Trọng(hcm-q12)
(79000C12) TiH THCS THPT Mỹ Việt (TH)(hcm-q12)
(79761423) TH Võ Thị Sáu(hcm-q12)
(79000811) TH, THCS, THPT Tuệ Đức (1)(hcm-q12)
(thtueduc) Dân lập liên cấp Tuệ Đức(hcm-q12)
(79761424) TH Võ Thị Thừa(hcm-q12)
(79765401) TH Tô Vĩnh Diện(hcm-qbth)
(79765402) TH Lam Sơn(hcm-qbth)
(79765403) Tiểu học Hà Huy Tập(hcm-qbth)
(79765404) TH Yên Thế(hcm-qbth)
(79765405) TH Nguyễn Bá Ngọc(hcm-qbth)
(79765407) TH Phan Văn Trị(hcm-qbth)
(79765408) TH Bình Hòa(hcm-qbth)
(79765409) TH Trần Quang Vinh(hcm-qbth)
(79765410) TH Bình Lợi Trung(hcm-qbth)
(79765412) TH Lê Đình Chinh(hcm-qbth)
(79765413) Tiểu học Hồng Hà(hcm-qbth)
(79765415) TH Thạnh Mỹ Tây(hcm-qbth)
(79765416) TH Nguyễn Trọng Tuyển(hcm-qbth)
(79765417) TH Cửu Long(hcm-qbth)
(79765418) TH Đống Đa(hcm-qbth)
(79765419) TH Chu Văn An(hcm-qbth)
(79765420) TRƯỜNG TH Tầm Vu(hcm-qbth)
(79765421) TH Thanh Đa(hcm-qbth)
(79765423) TH Bạch Đằng(hcm-qbth)
(79765426) TH Việt Mỹ(hcm-qbth)
(79765428) TH Ngôi Nhà Thông Thái(hcm-qbth)
(79765429) TH Bình Quới Tây(hcm-qbth)
(790007B9) TH Mùa Xuân(hcm-qbth)
(79765C30) TH Việt Úc cơ sở Quận Bình Thạnh(hcm-qbth)
(79000874) Tiểu học Vinschool Central Park(hcm-qbth)
(79777426) TH Quốc tế Á Châu cơ sở Quận Bình Thạnh(hcm-qbth)
(79000C10) TH - THCS - THPT Anh Quốc(hcm-qbth)
(79764401) TH Nguyễn Thượng Hiền(hcm-qgv)
(79764402) TH Trần Văn Ơn(hcm-qgv)
(79764403) Tiểu học Phạm Ngũ Lão(hcm-qgv)
(79764404) TH Hanh Thông(hcm-qgv)
(79764405) TH Nguyễn Viết Xuân(hcm-qgv)
(79764407) TH Trần Quốc Toản(hcm-qgv)
(79764408) TH Kim Đồng(hcm-qgv)
(79764409) TH Nguyễn Thị Minh Khai(hcm-qgv)
(79764410) TH Chi Lăng(hcm-qgv)
(79764411) TH An Hội(hcm-qgv)
(79764412) TH Lam Sơn(hcm-qgv)
(79764413) TH Lê Thị Hồng Gấm(hcm-qgv)
(79764414) TH Lương Thế Vinh(hcm-qgv)
(79764415) TH Lê Hoàn(hcm-qgv)
(79764416) TH Phan Chu Trinh(hcm-qgv)
(79764417) TH Võ Thị Sáu(hcm-qgv)
(79764418) TH Trần Quang Khải(hcm-qgv)
(79764419) TH Hoàng Văn Thụ(hcm-qgv)
(79764420) TH TT Nhựt Tân(hcm-qgv)
(79764421) Tiểu học Lê Quý Đôn(hcm-qgv)
(79000C01) TH Hermann Gmeiner(hcm-qgv)
(79764450) Trường GDCB Hy Vọng(hcm-qgv)
(79764425) TH Việt Mỹ(hcm-qgv)
(79764451) TH Lê Văn Thọ(hcm-qgv)
(79764478) Trường tiểu học Ngô Thời Nhiệm(hcm-qgv)
(79768401) Tiểu học Sông Lô(hcm-qpn)
(79768402) Tiểu học Cổ Loa(hcm-qpn)
(79768403) TH Cao Bá Quát(hcm-qpn)
(79768404) TH Đông Ba(hcm-qpn)
(79768406) TH ĐẶNG VĂN NGỮ(hcm-qpn)
(79768409) Tiểu học Chí Linh(hcm-qpn)
(79768410) TH Phạm Ngọc Thạch(hcm-qpn)
(79768411) TH Trung Nhất(hcm-qpn)
(79768412) TH Lê Đình Chinh(hcm-qpn)
(79768414) Tiểu học Hồ Văn Huê(hcm-qpn)
(79000828) TH - THCS - THPT Quốc Tế(TH)(hcm-qpn)
(79768C29) TH Việt Úc cơ sở Quận Phú Nhuận(hcm-qpn)
(79766401) TH Lê Văn Sĩ(hcm-qtb)
(79766402) TH Tân Sơn Nhất(hcm-qtb)
(79766403) TH Nguyễn Thanh Tuyền(hcm-qtb)
(79766406) TH Hoàng Văn Thụ(hcm-qtb)
(79766407) TH Phạm Văn Hai(hcm-qtb)
(79766409) TH Chi Lăng(hcm-qtb)
(79766408) TH Bạch Đằng(hcm-qtb)
(79766410) Tiểu học Đống Đa(hcm-qtb)
(79766411) TH Bành Văn Trân(hcm-qtb)
(79766413) TH Trần Văn ơn(hcm-qtb)
(79766415) TH Ngọc Hồi(hcm-qtb)
(79766416) TH Phú Thọ Hoà(hcm-qtb)
(79766417) TH Lê Thị Hồng Gấm(hcm-qtb)
(79766418) TH Nguyễn Văn Trỗi(hcm-qtb)
(79766419) TH Lạc Long Quân(hcm-qtb)
(79766420) TH Cách Mạng Tháng Tám(hcm-qtb)
(79766421) Tiểu học Nguyễn Khuyến(hcm-qtb)
(79766422) TH Trần Quốc Tuấn(hcm-qtb)
(79766423) TH Trần Quốc Toản(hcm-qtb)
(79766424) TH Yên Thế(hcm-qtb)
(79766425) TH Sơn Cang(hcm-qtb)
(79766426) TH Tân Trụ(hcm-qtb)
(79766429) TH DL Rạng Đông(hcm-qtb)
(79766432) TH Nguyễn Văn Kịp(hcm-qtb)
(79766434) TH TT Lương Thế Vinh(hcm-qtb)
(79766435) TH Thân Nhân Trung(hcm-qtb)
(79000832) TH - THCS - THPT Thanh Bình(hcm-qtb)
(79000C07) TH - THCS - THPT Thái Bình Dương(hcm-qtb)
(79000848) Tiểu học, THCS, THPT Việt Mỹ(hcm-qtb)
(79766450) TH Quốc tế Á Châu cơ sở Quận Tân Bình(hcm-qtb)
(tesla) TH Tesla Cơ sở Quận Tân Bình(hcm-qtb)
(79762401) TH Nguyễn Trung Trực(hcm-qtd)
(79762402) TH Lương Thế Vinh(hcm-qtd)
(79762404) TH Bình Triệu(hcm-qtd)
(79762405) TH Đặng Thị Rành(hcm-qtd)
(79762406) TH Hiệp Bình Phước(hcm-qtd)
(79762407) TH Thái Văn Lung(hcm-qtd)
(79762408) TH Tam Bình(hcm-qtd)
(79762409) TH Trần Văn Vân(hcm-qtd)
(79762410) TH Bình Chiểu(hcm-qtd)
(79762411) TH Xuân Hiệp(hcm-qtd)
(79762412) TH Hoàng Diệu(hcm-qtd)
(79762413) TH Nguyễn Văn Triết(hcm-qtd)
(79762414) Tiểu học Linh Tây(hcm-qtd)
(79762415) TH Bình Quới(hcm-qtd)
(79762416) TH Đặng Văn Bất(hcm-qtd)
(79762417) Tiểu Học Linh Đông(hcm-qtd)
(79762418) TH Nguyễn Văn Banh(hcm-qtd)
(79762419) TH Hiệp Bình Chánh(hcm-qtd)
(79762420) TH Từ Đức(hcm-qtd)
(79762421) TH Trương Văn Hải(hcm-qtd)
(79762422) TH Nguyễn Văn Lịch(hcm-qtd)
(79762423) TH Đào Sơn Tây(hcm-qtd)
(79762427) TH Đỗ Tấn Phong(hcm-qtd)
(79762428) TH Nguyễn Văn Tây(hcm-qtd)
(79770426) TiH - THCS - THPT QUỐC TẾ BẮC MỸ(hcm-hbc)
(79785401) Trường Tiểu học Bình Hưng(hcm-hbc)
(79785402) TH Võ Văn Vân(hcm-hbc)
(79785403) TH Phong Phú(hcm-hbc)
(79785404) TH Nguyễn Văn Trân(hcm-hbc)
(79785405) TH Qui Đức(hcm-hbc)
(79785406) TH Hưng Long(hcm-hbc)
(79785407) TIỂU HỌC TÂN QUÝ TÂY(hcm-hbc)
(79785408) TH Tân Quý Tây 3(hcm-hbc)
(79785409) TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH CHÁNH(hcm-hbc)
(79785410) Trường Tiểu học An Phú Tây(hcm-hbc)
(79785411) TH Tân Túc(hcm-hbc)
(79785412) TH Tân Kiên(hcm-hbc)
(79785413) Trường TiH Phạm Văn Hai(hcm-hbc)
(79785414) TH An Hạ(hcm-hbc)
(79785415) TH Bình Lợi(hcm-hbc)
(79785416) TH Cầu Xáng(hcm-hbc)
(79785417) Tiểu học Lê Minh Xuân 2(hcm-hbc)
(79785418) TH Lê Minh Xuân 3(hcm-hbc)
(79785419) TH TÂN NHỰT(hcm-hbc)
(79785420) TH Tân Nhựt 6(hcm-hbc)
(79785421) Tiểu học Vĩnh Lộc 1(hcm-hbc)
(79785422) TH Vĩnh Lộc 2(hcm-hbc)
(79785423) TH Vĩnh Lộc A(hcm-hbc)
(79785424) Trường TH Vĩnh Lộc B(hcm-hbc)
(79785427) TH Lại Hùng Cường(hcm-hbc)
(79785428) TH Trần Nhân Tôn(hcm-hbc)
(79785429) TH Trần Quốc Toản(hcm-hbc)
(79785601) TiH - THCS Thế Giới Trẻ Em(TH)(hcm-hbc)
(79000C19) TH, THCS, THPT Albert Einstein(hcm-hbc)
(79785432) Trường Tiểu Học An Phú Tây 2(hcm-hbc)
(79785431) TH Phong Phú 2(hcm-hbc)
(79785435) TH Việt Mỹ(hcm-hbc)
(79787401) TH An Nghĩa(hcm-hcg)
(79787402) TH An Thới Đông(hcm-hcg)
(79787403) TH Doi Lầu(hcm-hcg)
(79787404) TH Bình Khánh(hcm-hcg)
(79787405) TH Bình Mỹ(hcm-hcg)
(79787406) TH Bình Phước(hcm-hcg)
(79787407) TH Bình Thạnh(hcm-hcg)
(79787408) TH Cần Thạnh(hcm-hcg)
(79787409) TH Đồng Hoà(hcm-hcg)
(79787410) TH Hoà Hiệp(hcm-hcg)
(79787411) TH Long Thạnh(hcm-hcg)
(79787412) Trường Tiểu học Lý Nhơn(hcm-hcg)
(79787413) TH Tam Thôn Hiệp(hcm-hcg)
(79787414) TH Thạnh An(hcm-hcg)
(79787415) TH Vàm Sát(hcm-hcg)
(79787416) TH Cần Thạnh 2(hcm-hcg)
(79783401) TH Tân Phú(hcm-hcc)
(79783402) TH Tân Phú Trung(hcm-hcc)
(79783403) TH Tân Thông Hội(hcm-hcc)
(79783404) TH Tân Tiến(hcm-hcc)
(79783405) TH Lê Thị Pha(hcm-hcc)
(79783406) TH Nguyễn Văn Lịch(hcm-hcc)
(79783407) TH Nguyễn Thị Rành(hcm-hcc)
(79783408) TH Thị Trấn Củ Chi(hcm-hcc)
(79783409) TH Tân Thành(hcm-hcc)
(79783410) Tiểu học Phước Vĩnh An(hcm-hcc)
(79783411) TH Trần Văn Chẩm(hcm-hcc)
(79783412) TH Phước Hiệp(hcm-hcc)
(79783413) Tiểu Học Phước Thạnh(hcm-hcc)
(79783414) TH An Phước(hcm-hcc)
(79783415) TH Thái Mỹ(hcm-hcc)
(79783416) TH Lê Văn Thế(hcm-hcc)
(79783417) TH Trung Lập Hạ(hcm-hcc)
(79783418) TH Liên Trung(hcm-hcc)
(79783419) Tiểu học Trung Lập Thượng(hcm-hcc)
(79783420) TH An Nhơn Đông(hcm-hcc)
(79783421) TH An Nhơn Tây(hcm-hcc)
(79783422) TH An Phú 1(hcm-hcc)
(79783423) TH An Phú 2(hcm-hcc)
(79783424) TH Phú Mỹ Hưng(hcm-hcc)
(79783425) TH Nhuận Đức(hcm-hcc)
(79783426) TH Nhuận Đức 2(hcm-hcc)
(79783427) Tiểu học Phạm Văn Cội(hcm-hcc)
(79783428) TH Phú Hòa Đông(hcm-hcc)
(79783429) Trường tiểu học Phú Hòa Đông 2(hcm-hcc)
(79783430) TH Tân Thạnh Tây(hcm-hcc)
(79783431) TH Trung An(hcm-hcc)
(79783432) TH Hòa Phú(hcm-hcc)
(79783433) Tiểu học Bình Mỹ(hcm-hcc)
(79783434) TH Bình Mỹ 2(hcm-hcc)
(79783435) TH Tân Thạnh Đông(hcm-hcc)
(79783436) TH Tân Thạnh Đông 2(hcm-hcc)
(79783437) Tiểu Học Tân Thạnh Đông 3(hcm-hcc)
(79783438) TH Phan Văn Khải(hcm-hcc)
(79783439) TH Thị Trấn Củ Chi 2(hcm-hcc)
(79783600) TH-THCS Tân Trung(hcm-hcc)
(79784401) TH Nguyễn An Ninh(hcm-hhm)
(79784402) TH Thới Tam(hcm-hhm)
(79784403) TH Tam Đông(hcm-hhm)
(79784404) TH Tam Đông 2(hcm-hhm)
(79784406) Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa(hcm-hhm)
(79784407) TH Mỹ Hòa(hcm-hhm)
(79784408) TH Ấp Đình(hcm-hhm)
(79784409) TH Tân Hiệp(hcm-hhm)
(79784410) TH Cầu Xáng(hcm-hhm)
(79784411) TH Tây Bắc Lân(hcm-hhm)
(79784412) TH Lý Chính Thắng 2(hcm-hhm)
(79784413) TH Nhị Tân(hcm-hhm)
(79784414) TH Ngã Ba Giồng(hcm-hhm)
(79784415) TH Hoàng Hoa Thám(hcm-hhm)
(79784416) TH Thới Thạnh(hcm-hhm)
(79784417) TH Dương Công Khi(hcm-hhm)
(79784418) TH Võ Văn Thặng(hcm-hhm)
(79784420) TH Trương Văn Ngài(hcm-hhm)
(79784421) TH Nhị Xuân(hcm-hhm)
(79784422) TH Tân Xuân(hcm-hhm)
(79784423) TH Xuân Thới Thượng(hcm-hhm)
(79784424) TH Trần Văn Mười(hcm-hhm)
(79784425) TH Trần Văn Danh(hcm-hhm)
(79784426) TH Nguyễn Thị Nuôi(hcm-hhm)
(79786401) TH Trần Thị Ngọc Hân(hcm-hnb)
(79786403) Tiểu học Lâm Văn Bền(hcm-hnb)
(79786404) Tiểu học Nguyễn Trực(hcm-hnb)
(79786405) TH Nguyễn Bình(hcm-hnb)
(79786406) TH Trang Tấn Khương(hcm-hnb)
(79786407) TH Dương Văn Lịch(hcm-hnb)
(79786408) TH Nguyễn Văn Tạo(hcm-hnb)
(79786409) TH Tạ Uyên(hcm-hnb)
(79786410) TH Lê Quang Định(hcm-hnb)
(79786411) Trường TiH học Bùi Thanh Khiết(hcm-hnb)
(79786412) TH Lê Lợi(hcm-hnb)
(79786413) TH Lê Văn Lương(hcm-hnb)
(79786415) TH Bùi Văn Ba(hcm-hnb)
(79786414) TH Nguyễn Việt Hồng(hcm-hnb)
(79767419) TIểu học Tân Thới(hcm-qtp)
(79767420) Trường TH Tân Hóa(hcm-qtp)
(79767401) Trường Tiểu Học Đoàn Thị Điểm(hcm-qtp)
(79767403) Tiểu học Tô Vĩnh Diện(hcm-qtp)
(79767421) Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh(hcm-qtp)
(79767405) Trường TH Lê Văn Tám(hcm-qtp)
(79767406) TH Phan Chu Trinh(hcm-qtp)
(79767407) TH Duy Tân(hcm-qtp)
(79767408) TH Võ Thị Sáu(hcm-qtp)
(79767409) TH Hồ Văn Cường(hcm-qtp)
(79767411) TH Âu Cơ(hcm-qtp)
(79767418) TH Hồng Ngọc(hcm-qtp)
(79767601) TH - THCS - THPT Hòa Bình(hcm-qtp)
(79777401) Trường Tiểu học An Lạc 1(hcm-qbt)
(79777402) TH An Lạc 2(hcm-qbt)
(79777403) Trường tiểu học An Lạc 3(hcm-qbt)
(7977702008) TH Hoàng Văn Thụ(hcm-qbt)
(79777405) TH Bình Thuận(hcm-qbt)
(79777406) TH Bình Trị 1(hcm-qbt)
(79777408) TH Ngô Quyền(hcm-qbt)
(79777409) Tiểu học Bình Trị 2(hcm-qbt)
(79777410) TH Bình Trị Đông A(hcm-qbt)
(79777411) TH Bình Long(hcm-qbt)
(79777412) TH Lê Công Phép(hcm-qbt)
(79777413) Tiểu học Bình Trị Đông(hcm-qbt)
(79777424) TH Trần Văn Ơn(hcm-qbt)
(79777415) TH Tân Tạo A(hcm-qbt)
(79777419) Tiểu học Khai Trí(hcm-qbt)
(79777416) Tiểu học Kim Đồng(hcm-qbt)
(79777421) Tiểu học Lê Trọng Tấn(hcm-qbt)
(79777422) TH Bình Hưng Hòa(hcm-qbt)
(79777423) TH - THCS Tuệ Đức(hcm-qbt)
(79000774) TH - THCS - THPT Chu Văn An(hcm-qbt)
(79777418) TH - THCS - THPT Ngôi Sao Nhỏ(hcm-qbt)
(79777425) TH Lê Quý Đôn(hcm-qbt)
(thlachong) Trường tiểu học Lạc Hồng(hcm-qbt)
(79783499) TH Nguyễn Thị Lắng(hcm-hcc)
(79768507) Trường THCS Trần Huy Liệu(hcm-qpn)
(79767501) THCS ĐẶNG TRẦN CÔN(hcm-qtp)
(79786502) THCS Lê Văn Hưu(hcm-hnb)
(79766508) THCS Âu Lạc(hcm-qtb)
(7900002) TH THCS THPT KCS(shcm)
(79000701) THPT Bùi Thị Xuân(shcm)
(79000702) THPT Trưng Vương(shcm)
(79000703) THPT Giồng Ông Tố(shcm)
(79000704) THPT Nguyễn Thị Minh Khai(shcm)
(79000705) THPT Lê Quý Đôn(shcm)
(79000707) Phổ thông Năng khiếu thể thao Olympic(shcm)
(79000708) THPT Hùng Vương(shcm)
(79000709) THPT Mạc Đĩnh Chi(shcm)
(79000710) THPT Bình Phú(shcm)
(79000711) THPT Lê Thánh Tôn(shcm)
(79000712) THPT Lương Văn Can(shcm)
(79000713) THPT Ngô Gia Tự(shcm)
(79000714) THPT Tạ Quang Bửu(shcm)
(79000715) THPT Nguyễn Huệ(shcm)
(79000716) THPT Nguyễn Khuyến(shcm)
(79000717) THPT Nguyễn Du(shcm)
(79000719) THPT Võ Trường Toản(shcm)
(79000720) THPT Thanh Đa(shcm)
(79000721) THPT Võ Thị Sáu(shcm)
(79000723) THPT Phan Đăng Lưu(shcm)
(79000724) THPT Gò Vấp(shcm)
(79000725) THPT Nguyễn Công Trứ(shcm)
(79000726) THPT Phú Nhuận(shcm)
(79000727) THPT Tân Bình(shcm)
(79000728) THPT Nguyễn Chí Thanh(shcm)
(79000729) TRƯỜNG THPT Trần Phú(shcm)
(79000730) THPT Nguyễn Thượng Hiền(shcm)
(79000732) THPT Nguyễn Hữu Huân(shcm)
(79000733) THPT Tam Phú(shcm)
(79000734) THPT Củ Chi(shcm)
(79000735) THPT Quang Trung(shcm)
(79000736) THPT An Nhơn Tây(shcm)
(79000737) THPT Trung Phú(shcm)
(79000738) THPT Trung Lập(shcm)
(79000739) THPT Nguyễn Hữu Cầu(shcm)
(79000740) THPT Lý Thường Kiệt(shcm)
(79000741) THPT Bình Chánh(shcm)
(79000742) THPT Ten Lơ Man(shcm)
(79000743) THPT Marie Curie(shcm)
(79000744) THPT Trần Khai Nguyên(shcm)
(79000745) THPT Nguyễn An Ninh(shcm)
(79000746) THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa(shcm)
(79000747) THPT Nguyễn Thái Bình(shcm)
(79000748) THPT Nguyễn Trung Trực(shcm)
(79000750) THPT Hoàng Hoa Thám(shcm)
(79000751) THPT Thăng Long(shcm)
(79000752) THPT Phước Long(shcm)
(79000753) THPT Bà Điểm(shcm)
(79000754) THPT Tân Phong(shcm)
(79000755) THPT Trường Chinh(shcm)
(79000756) THPT Phú Hòa(shcm)
(79000757) THPT Tân Thông Hội(shcm)
(79000758) Trường THPT Tây Thạnh(shcm)
(79000759) THPT Long Trường(shcm)
(79000760) THPT Nguyễn Văn Cừ(shcm)
(79000761) THPT Nguyễn Hữu Tiến(shcm)
(79000762) THPT Bình Khánh(shcm)
(79000763) THPT Cần Thạnh(shcm)
(79000764) THPT Trần Hưng Đạo(shcm)
(79000765) THPT Hiệp Bình(shcm)
(79000766) THPT Quốc tế Việt Úc (SIC)(shcm)
(79000767) Tiểu học, THCS và THPT Nam Úc(shcm)
(79000768) THPT Trần Quang Khải(shcm)
(79000769) THPT Vĩnh Lộc(shcm)
(79000770) THPT TT Đông Du(shcm)
(79000771) THPT Việt Âu(shcm)
(79000773) THPT Hưng Đạo(shcm)
(79000775) Trung học thực hành ĐHSP(shcm)
(79000776) Phổ thông năng khiếu - ĐHQG TP. HCM(shcm)
(79000777) THPT Lý Thái Tổ(shcm)
(79000778) THPT Lý Tự Trọng(shcm)
(79000779) THPT Trần Quốc Tuấn(shcm)
(79000780) THPT An Dương Vương(shcm)
(79000781) THPT Trần Nhân Tông(shcm)
(79000783) THPT Đông Dương(shcm)
(79000784) THPT Phước Kiển(shcm)
(79000785) TH, THCS, THPT Tre Việt(shcm)
(79000786) THPT An Nghĩa(shcm)
(79000787) THPT Tân Trào(shcm)
(79000788) THPT Phú Lâm(shcm)
(79000789) THPT Đào Duy Từ(shcm)
(79000791) THCS và THPT Phùng Hưng(shcm)
(79000792) THPT Đông Á(shcm)
(79000793) THPT Nguyễn Hữu Cảnh(shcm)
(79000794) THPT Nguyễn Văn Linh(shcm)
(79000795) TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm(shcm)
(79000796) THPT Nguyễn Thị Diệu(shcm)
(79000797) THPT Quốc Trí(shcm)
(79000798) THPT Vĩnh Viễn(shcm)
(79000799) THCS - THPT Trần Cao Vân(shcm)
(790007A0) THPT Trần Quốc Toản(shcm)
(790007A1) THPT Bách Việt(shcm)
(790007A2) THPT Việt Mỹ Anh(shcm)
(790007A3) THPT Hàm Nghi(shcm)
(790007A4) THCS, THPT Nam Việt(shcm)
(790007A6) THPT Bình Hưng Hòa(shcm)
(790007A7) THPT Bình Tân(shcm)
(790007A8) THPT Nguyễn Tất Thành(shcm)
(790007A9) THPT Nguyễn Văn Tăng(shcm)
(790007B0) THPT Trần Văn Giàu(shcm)
(790007B1) THPT Phạm Văn Sáng(shcm)
(790007B2) THPT Đào Sơn Tây(shcm)
(790007B3) THPT Tân Túc(shcm)
(790007B4) THPT Hai Bà Trưng(shcm)
(790007B5) THPT Thủ Khoa Huân(shcm)
(790007B6) THPT Vĩnh Lộc B(shcm)
(790007B7) THPT Dương Văn Dương(shcm)
(790007C1) THPT Năng Khiếu TDTT huyện Bình Chánh(shcm)
(79000802) THPT Thủ Thiêm(shcm)
(79000804) THPT Thạnh Lộc(shcm)
(79000805) THPT An Lạc(shcm)
(79000806) THPT Lê Minh Xuân(shcm)
(79000807) THPT Đa Phước(shcm)
(79000808) THPT Thiếu Sinh quân.(shcm)
(79000809) THCS-THPT Đăng Khoa(shcm)
(79000810) THCS-THPT Hồng Hà(shcm)
(79000812) THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm(shcm)
(79000814) THCS,THPT An Đông(shcm)
(79000815) THCS, THPT Ngôi Sao(shcm)
(79000816) THCS-THPT Phan Bội Châu(shcm)
(79000820) THPT Nam Sài Gòn(shcm)
(79000822) THCS-THPT Hồng Đức(shcm)
(79000824) THCS - THPT Bắc Sơn(shcm)
(79000825) THCS và THPT Phạm Ngũ Lão(shcm)
(79000826) THCS và THPT Hàn Việt(shcm)
(79000827) THPT Chiến Thắng(shcm)
(79000829) THCS và THPT Việt Thanh(shcm)
(79000830) THCS-THPT TRÍ ĐỨC(shcm)
(79000831) THCS - THPT Thái Bình(shcm)
(79000834) THCS - THPT Nhân Văn(shcm)
(79000835) THCS - THPT Nguyễn Khuyến(shcm)
(79000838) Trường THCS, THPT Phan Châu Trinh(shcm)
(79000841) THCS - THPT Duy Tân(shcm)
(79000842) THPT Nguyễn Hữu Thọ(shcm)
(79000846) THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương.(shcm)
(79000849) THCS - THPT Đức Trí(shcm)
(79000850) THCS-THPT Đinh Thiện Lý(shcm)
(79000853) Trung học thực hành Sài Gòn(shcm)
(79000854) THCS - THPT Lạc Hồng(shcm)
(79000855) THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ(shcm)
(79000856) THCS - THPT Khai Minh(shcm)
(79000857) THCS VÀ THPT NGỌC VIỄN ĐÔNG(shcm)
(79000858) THCS-THPT Tân Phú(shcm)
(79000859) THCS - THPT Bác Ái(shcm)
(79000860) THPT Sương Nguyệt Anh(shcm)
(79000861) THCS-THPT Diên Hồng(shcm)
(79000862) THPT Minh Đức(shcm)
(79000863) THPT Thành Nhân(shcm)
(79000865) THCS - THPT Hoa Lư(shcm)
(79000866) THCS - THPT Đào Duy Anh(shcm)
(79000867) THCS - THPT Hoàng Diệu(shcm)
(79000868) THCS và THPT ĐINH TIÊN HOÀNG(shcm)
(79000869) THPT Lương Thế Vinh(shcm)
(79000870) THCS - THPT Âu Lạc(shcm)
(79000871) THPT Năng Khiếu TDTT(shcm)
(79000872) Trường TH-THCS-THPT Việt Anh(shcm)
(79000873) THCS - THPT Hoa Sen(shcm)
(790008A5) THCS và THPT Khai Trí(shcm)
(79000C06) TiH-THCS -THPT Quốc Tế Bắc Mỹ(shcm)
(79000C09) TH - THCS - THPT Nguyễn Tri Phương(shcm)
(79000F01) THPT chuyên Lê Hồng Phong(shcm)
(79000F02) THPT chuyên Trần Đại Nghĩa(shcm)
(79000F03) THPT chuyên năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định(shcm)
(79774507) THPT Trần Hữu Trang(shcm)
(79786701) THPT Long Thới(shcm)
(79787505) THCS - THPT Thạnh An(shcm)
(79000875) THPT Phạm Phú Thứ(shcm)
(79778503) THCS Nguyễn Hữu Thọ(hcm-q7)
(10MF11) TTGDTX Q10(hcm-q10)
(19004740) C2 HCM KCS(hcm-q7)
(79768901) TT GDNN-GDTX quận Phú Nhuận(shcm)
(79000899) TT Huấn luyện và thi đấu TDTT(hcm-q1)
(79000C20) TTKT tổng hợp hướng nghiệp Gò Vấp(hcm-qgv)
(79760501) THCS Chu Văn An(hcm-q1)
(79760502) THCS Trần Văn Ơn(hcm-q1)
(79760503) THCS Minh Đức(hcm-q1)
(79760504) THCS Nguyễn Du Quận 1(hcm-q1)
(79760505) THCS Văn Lang(hcm-q1)
(79760506) THCS Võ Trường Toản(hcm-q1)
(79760507) THCS Đức Trí(hcm-q1)
(79760508) Trường THCS Đồng Khởi Quận 1 Tp.Hồ Chí Minh(hcm-q1)
(79760509) THCS Huỳnh Khương Ninh(hcm-q1)
(79760901) TT GDTX Q1(hcm-q1)
(79761501) THCS An Phú Đông(hcm-q12)
(79761502) THCS Nguyễn An Ninh(hcm-q12)
(79761503) THCS Phan Bội Châu(hcm-q12)
(79761504) THCS Lương Thế Vinh(hcm-q12)
(79761505) THCS Nguyễn Ảnh Thủ(hcm-q12)
(79761506) THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp(hcm-q12)
(79761507) THCS Nguyễn Hiền(hcm-q12)
(79761508) THCS Trần Quang Khải(hcm-q12)
(79761509) THCS Nguyễn Huệ(hcm-q12)
(79761510) THCS Trần Hưng Đạo(hcm-q12)
(79761511) THCS Nguyễn Trung Trực(hcm-q12)
(79761513) THCS Hà Huy Tập(hcm-q12)
(79761901) TT GDTX Q 12(hcm-q12)
(79761902) THCS Nguyễn Chí Thanh(hcm-q12)
(797625000) GDTX Thủ Đức(hcm-qtd)
(79762501) THCS Lê Quý Đôn(hcm-qtd)
(79762502) THCS Trương Văn Ngư(hcm-qtd)
(79762503) THCS Ngô Chí Quốc(hcm-qtd)
(79762504) THCS Hiệp Bình(hcm-qtd)
(79762505) THCS Thái Văn Lung(hcm-qtd)
(79762506) THCS Tam Bình(hcm-qtd)
(79762507) THCS Xuân Trường(hcm-qtd)
(79762508) THCS Linh Trung(hcm-qtd)
(79762509) THCS Linh Đông(hcm-qtd)
(79762510) THCS Bình Chiểu(hcm-qtd)
(79762511) THCS Bình Thọ(hcm-qtd)
(79762512) THCS Lê Văn Việt(hcm-qtd)
(79762514) THCS Nguyễn Văn Bá(hcm-qtd)
(79762515) THCS Trường Thọ(hcm-qtd)
(79762520) Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic(hcm-qtd)
(79762701) THCS Mỹ(hcm-qtd)
(79763501) THCS Phước Bình(hcm-qtd)
(79763503) THCS Hoa Lư(hcm-qtd)
(79763504) THCS Trần Quốc Toản(hcm-qtd)
(79763505) THCS Long Trường(hcm-qtd)
(79763506) THCS Long Phước(hcm-qtd)
(79763507) THCS Đặng Tấn Tài(hcm-qtd)
(79763508) THCS Phú Hữu(hcm-qtd)
(79763509) THCS Tân Phú(hcm-qtd)
(79763510) THCS Trường Thạnh(hcm-qtd)
(79763511) THCS Long Bình(hcm-qtd)
(79763512) THCS Tăng Nhơn Phú B(hcm-qtd)
(79764501) THCS Nguyễn Văn Trỗi(hcm-qgv)
(79764502) THCS Nguyễn Du(hcm-qgv)
(79764503) TRƯỜNG THCS GÒ VẤP(hcm-qgv)
(79764504) THCS Quang Trung(hcm-qgv)
(79764505) THCS Phạm Văn Chiêu(hcm-qgv)
(79764507) THCS Phan Tây Hồ(hcm-qgv)
(79764508) THCS An Nhơn(hcm-qgv)
(79764509) THCS Nguyễn Văn Nghi(hcm-qgv)
(79764510) TRƯỜNG THCS TRƯỜNG SƠN(hcm-qgv)
(79764511) THCS Thông Tây Hội(hcm-qgv)
(79764512) THCS Lý Tự Trọng(hcm-qgv)
(79764513) THCS Nguyễn Trãi(hcm-qgv)
(79764514) THCS Tân Sơn(hcm-qgv)
(79764515) THCS Huỳnh Văn Nghệ(hcm-qgv)
(79765501) THCS Lam Sơn(hcm-qbth)
(79765502) THCS Hà Huy Tập(hcm-qbth)
(79765503) THCS Nguyễn Văn Bé(hcm-qbth)
(79765504) THCS Rạng Đông(hcm-qbth)
(79765505) THCS Bình Lợi Trung(hcm-qbth)
(79765506) THCS Lê Văn Tám(hcm-qbth)
(79765507) THCS Phú Mỹ(hcm-qbth)
(79765508) THCS Cửu Long(hcm-qbth)
(79765509) THCS Đống Đa(hcm-qbth)
(79765510) THCS Thanh Đa(hcm-qbth)
(79765511) THCS Trương Công Định(hcm-qbth)
(79765512) THCS Yên Thế(hcm-qbth)
(79765513) TRUNG HỌC CƠ SỞ ĐIỆN BIÊN(hcm-qbth)
(79765514) THCS Cù Chính Lan(hcm-qbth)
(79765515) THCS Bình Quới Tây(hcm-qbth)
(79765901) GDTX Bình Thạnh(hcm-qbth)
(79766501) THCS Ngô Sĩ Liên(hcm-qtb)
(79766502) THCS Trần Văn Đang(hcm-qtb)
(79766503) THCS Nguyễn Gia Thiều(hcm-qtb)
(79766504) THCS Quang Trung(hcm-qtb)
(79766505) THCS Lý Thường Kiệt(hcm-qtb)
(79766506) THCS Võ Văn Tần(hcm-qtb)
(79766507) THCS Hoàng Hoa Thám(hcm-qtb)
(79766509) THCS Tân Bình(hcm-qtb)
(79766510) THCS Phạm Ngọc Thạch(hcm-qtb)
(79766511) THCS Ngô Quyền(hcm-qtb)
(79766512) THCS Trường Chinh(hcm-qtb)
(79766513) THCS Trần Văn Quang(hcm-qtb)
(79766901) TT GDTX Q Tân Bình(hcm-qtb)
(79767502) THCS Lê Lợi(hcm-qtp)
(79767503) THCS Võ Thành Trang(hcm-qtp)
(79767504) THCS Đồng Khởi(hcm-qtp)
(79767505) THCS Hùng Vương(hcm-qtp)
(79767506) THCS Lê Anh Xuân(hcm-qtp)
(79767507) THCS Phan Bội Châu(hcm-qtp)
(79767508) THCS Tân Thới Hòa(hcm-qtp)
(79767509) THCS Thoại Ngọc Hầu(hcm-qtp)
(79767510) THCS Trần Quang Khải(hcm-qtp)
(79767511) THCS Nguyễn Huệ(hcm-qtp)
(79767512) THCS Hoàng Diệu(hcm-qtp)
(79768501) THCS Cầu Kiệu(hcm-qpn)
(79768502) THCS Độc Lập(hcm-qpn)
(79768503) THCS Ngô Tất Tố(hcm-qpn)
(79768504) THCS Châu Văn Liêm(hcm-qpn)
(79768506) THCS Đào Duy Anh(hcm-qpn)
(79769501) THCS An Phú(hcm-qtd)
(79769502) THCS Giồng Ông Tố(hcm-qtd)
(79769503) THCS Nguyễn Văn Trỗi(hcm-qtd)
(79769504) THCS Thạnh Mỹ Lợi(hcm-qtd)
(79769506) THCS Lương Định Của(hcm-qtd)
(79769507) THCS Bình An(hcm-qtd)
(79769508) THCS Nguyễn Thị Định(hcm-qtd)
(79769509) THCS Trần Quốc Toản(hcm-qtd)
(79769510) Trường THCS Cát Lái(hcm-qtd)
(79770501) THCS Bàn Cờ(hcm-q3)
(79770502) THCS Colette(hcm-q3)
(79770503) THCS Đoàn Thị Điểm(hcm-q3)
(79770504) THCS Hai Bà Trưng(hcm-q3)
(79770505) THCS Lê lợi(hcm-q3)
(79770506) THCS Lê Quý Đôn(hcm-q3)
(79770507) THCS Lương Thế Vinh(hcm-q3)
(79770508) THCS Thăng Long(hcm-q3)
(79770509) THCS Bạch Đằng(hcm-q3)
(79770510) THCS Kiến Thiết(hcm-q3)
(79770511) THCS Phan Sào Nam(hcm-q3)
(7977060000) GDTX Quận 3(hcm-q3)
(79771501) THCS Hoàng Văn Thụ(hcm-q10)
(79771502) THCS Nguyễn Tri Phương(hcm-q10)
(79771504) THCS Lạc Hồng(hcm-q10)
(79771505) THCS Trần Phú(hcm-q10)
(79771507) THCS Cách Mạng Tháng Tám(hcm-q10)
(79772501) THCS Nguyễn Văn Phú(hcm-q11)
(79772502) THCS Lê Quý Đôn(hcm-q11)
(79772503) THCS Nguyễn Huệ(hcm-q11)
(79772504) THCS Nguyễn Minh Hoàng(hcm-q11)
(79772505) THCS Chu Văn An(hcm-q11)
(79772506) THCS Lê Anh Xuân(hcm-q11)
(79772507) THCS Phú Thọ(hcm-q11)
(79772508) THCS Lữ Gia(hcm-q11)
(79772509) THCS Hậu Giang(hcm-q11)
(79772510) TT Kỹ Thuật Tổng Hợp Hướng Nghiệp Quận 11(hcm-q11)
(79772511) THCS Việt Mỹ(hcm-q11)
(79772901) TT GDTX Q11(hcm-q11)
(79773501) THCS Nguyễn Huệ(hcm-q4)
(79773502) THCS Quang Trung(hcm-q4)
(79773503) THCS Tăng Bạt Hổ A(hcm-q4)
(79773504) TRƯỜNG THCS Vân Đồn(hcm-q4)
(79773507) THCS Khánh Hội A(hcm-q4)
(79773901) Trung tâm Giáo dục thường xuyên Quận 4(hcm-q4)
(79774501) THCS Ba Đình(hcm-q5)
(79774502) Trung học cơ sở Kim Đồng(hcm-q5)
(79774504) THCS Trần Bội Cơ(hcm-q5)
(79774505) THCS Lý Phong(hcm-q5)
(79774506) THCS Mạch Kiếm Hùng(hcm-q5)
(79774901) TTGDTX Quận 5(hcm-q5)
(79775501) THCS Nguyễn Đức Cảnh(hcm-q6)
(79775502) THCS Phú Định(hcm-q6)
(79775503) THCS Hậu Giang(hcm-q6)
(79775504) THCS Phạm Đình Hổ(hcm-q6)
(79775505) THCS Đoàn Kết(hcm-q6)
(79775506) THCS Nguyễn Văn Luông(hcm-q6)
(79775507) THCS Lam Sơn(hcm-q6)
(79775509) THCS Văn Thân(hcm-q6)
(79775901) TT GDTX Q6(hcm-q6)
(79776501) THCS Dương Bá Trạc(hcm-q8)
(79776502) THCS Khánh Bình(hcm-q8)
(79776503) THCS Chánh Hưng(hcm-q8)
(79776504) THCS Sương Nguyệt Anh(hcm-q8)
(79776505) THCS Phan Đăng Lưu(hcm-q8)
(79776506) THCS Trần Danh Ninh(hcm-q8)
(79776507) THCS Tùng Thiện Vương(hcm-q8)
(79776508) THCS Lê Lai(hcm-q8)
(79776509) THCS Bình An(hcm-q8)
(79776510) THCS Bình Đông(hcm-q8)
(79776511) THCS Lý Thánh Tông(hcm-q8)
(79776512) THCS Phú Lợi(hcm-q8)
(79776901) Trung Tâm GDTX Quận 8(hcm-q8)
(79777501) THCS An Lạc(hcm-qbt)
(79777502) THCS Hồ Văn Long(hcm-qbt)
(79777503) THCS Bình Hưng Hòa(hcm-qbt)
(79777505) THCS Bình Tân(hcm-qbt)
(79777506) THCS Lê Tấn Bê(hcm-qbt)
(79777507) THCS Tân Tạo(hcm-qbt)
(79777509) THCS Lý Thường Kiệt(hcm-qbt)
(79777510) THCS Trần Quốc Toản(hcm-qbt)
(79777511) THCS Huỳnh Văn Nghệ(hcm-qbt)
(79777512) THCS Nguyễn Trãi(hcm-qbt)
(79777513) THCS Tân Tạo A(hcm-qbt)
(79778501) THCS Trần Quốc Tuấn(hcm-q7)
(79778502) THCS Huỳnh Tấn Phát(hcm-q7)
(79778504) THCS Nguyễn Hiền(hcm-q7)
(79778505) THCS Hoàng Quốc Việt(hcm-q7)
(79778506) THCS Nguyễn Thị Thập(hcm-q7)
(79778507) THCS Phạm Hữu Lầu(hcm-q7)
(79778901) TT GDTX Q7(hcm-q7)
(79783501) THCS Tân Phú Trung(hcm-hcc)
(79783502) THCS Tân Thông Hội(hcm-hcc)
(79783503) THCS Tân Tiến(hcm-hcc)
(79783504) THCS Thị Trấn(hcm-hcc)
(79783505) THCS Thị Trấn 2(hcm-hcc)
(79783506) THCS Phước Vĩnh An(hcm-hcc)
(79783507) THCS Phước Hiệp(hcm-hcc)
(79783508) THCS Phước Thạnh(hcm-hcc)
(79783509) THCS Nguyễn Văn Xơ(hcm-hcc)
(79783510) THCS Trung Lập Hạ(hcm-hcc)
(79783511) THCS Trung Lập(hcm-hcc)
(79783512) THCS An Nhơn Tây(hcm-hcc)
(79783513) THCS An Phú(hcm-hcc)
(79783514) THCS Nhuận Đức(hcm-hcc)
(79783515) THCS Phạm Văn Cội(hcm-hcc)
(79783516) THCS Phú Hòa Đông(hcm-hcc)
(79783518) THCS Tân Thạnh Đông(hcm-hcc)
(79783519) THCS Bình Hòa(hcm-hcc)
(79783520) THCS Phú Mỹ Hưng(hcm-hcc)
(79783521) THCS Hòa Phú(hcm-hcc)
(79783522) THCS Tân An Hội(hcm-hcc)
(79783523) THCS Tân Thạnh Tây(hcm-hcc)
(79783524) THCS Trung An(hcm-hcc)
(79784501) THCS Nguyễn An Khương(hcm-hhm)
(79784502) THCS Thị Trấn(hcm-hhm)
(79784503) THCS Tam Đông 1(hcm-hhm)
(79784504) THCS Lý Chinh Thắng 1(hcm-hhm)
(79784505) THCS Trung Mỹ Tây 1(hcm-hhm)
(79784506) THCS Đông Thạnh(hcm-hhm)
(79784507) THCS Nguyễn Hồng Đào(hcm-hhm)
(79784508) THCS Đặng Công Bỉnh(hcm-hhm)
(79784509) THCS Đỗ Văn Dậy(hcm-hhm)
(79784510) THCS Phan Công Hớn(hcm-hhm)
(79784511) THCS Tân Xuân(hcm-hhm)
(79784512) THCS Xuân Thới Thượng(hcm-hhm)
(79784513) THCS Tô Ký(hcm-hhm)
(79785501) THCS Nguyễn Thái Bình(hcm-hbc)
(79785502) THCS Phong Phú(hcm-hbc)
(79785503) THCS Qui Đức(hcm-hbc)
(79785504) THCS Hưng Long(hcm-hbc)
(79785505) THCS Tân Quý Tây(hcm-hbc)
(79785506) THCS Nguyễn Văn Linh(hcm-hbc)
(79785508) THCS Tân Túc(hcm-hbc)
(79785509) THCS Tân Kiên(hcm-hbc)
(79785510) THCS Phạm Văn Hai(hcm-hbc)
(79785511) THCS Gò Xoài(hcm-hbc)
(79785512) THCS Lê Minh Xuân(hcm-hbc)
(79785514) THCS Đồng Đen(hcm-hbc)
(79785515) Trường THCS Vĩnh Lộc A(hcm-hbc)
(79785516) THCS Vĩnh Lộc B(hcm-hbc)
(79785517) THCS Đa Phước(hcm-hbc)
(79785518) THCS Tân Nhựt(hcm-hbc)
(79785519) THCS Võ Văn Vân(hcm-hbc)
(79785901) TT GDTX H Bình Chánh(hcm-hbc)
(79786503) THCS Hiệp Phước(hcm-hnb)
(79786504) TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN QUỲ HUYỆN NHÀ BÈ(hcm-hnb)
(79786505) THCS Hai Bà Trưng(hcm-hnb)
(79786506) THCS Phước Lộc(hcm-hnb)
(79786507) THCS Lê Thành Công(hcm-hnb)
(79786508) THCS Nguyễn Thị Hương(hcm-hnb)
(79787501) THCS An Thới Đông(hcm-hcg)
(79787502) THCS LONG HÒA(hcm-hcg)
(79787503) THCS Lý Nhơn(hcm-hcg)
(79787504) THCS Tam Thôn Hiệp(hcm-hcg)
(79787506) THCS Bình Khánh(hcm-hcg)
(79787507) THCS Cần Thạnh(hcm-hcg)
(79787508) THCS Doi Lầu(hcm-hcg)
(enetviet) eNetViet QI(hcm-q1)
(gdtxtanphu) TTGD TX Tân Phú(hcm-qtp)
(namviet) THCS - THPT Nam Việt(hcm-q12)
(thcsnguyentrithanh) THCS Nguyễn Trí Thanh(hcm-q12)
(79762424) TH Linh Chiểu(hcm-qtd)
(79763422) TH Phạm Văn Chính(hcm-qtd)
(790007C5) THPT Bình Chiểu(shcm)
(79763421) TH Trần Thị Bưởi(hcm-qtd)
(79785436) Tiểu học Kim Đồng(hcm-hbc)
(17HA73) TH, THCS VÀ THPT EMASI VẠN PHÚC(hcm-qtd)
(79770423 ) Trường quốc tế FOSCO(hcm-q3)
(79778421) TH Phú Thuận(hcm-q7)
(emasinamlong) Trường liên cấp EMASI Nam Long(shcm)
(790008200) THCS Nam Sài Gòn(hcm-q7)
(emasi) TH Emasi Nam Long(hcm-q7)
(emasinl) THCS Emasi Nam Long(hcm-q7)
(79766451) TH Phan Huy Ích(hcm-qtb)
(79000877) TH - THCS - THPT Trí Tuệ Việt(shcm)
(79777427) TH Bùi Hữu Nghĩa(hcm-qbt)
(79000839) Trường Quốc tế Việt Nam - Phần Lan (hcm-q7)
(79000C15) Tiểu học, THCS và THPT Hoàng Gia (hcm-q7)
(thtanhung) TH Tân Hưng (hcm-q7)
(thtanthuandong) TH Tân Thuận Đông(hcm-q7)
(thtanquy) TH Tân Quy(hcm-q7)
(79777445) THTT Lá Xanh(hcm-qbt)
(thvinschool) Trường Vinschool golden river(hcm-q1)
(7976202001) TH Nguyễn Thị Tư(hcm-qtd)
(79784514) THCS NGUYỄN VĂN BỨA (hcm-hhm)
(7978403001) THCS BÙi VĂN THỦ (hcm-hhm)
(79784515) THCS ĐẶNG THÚC VỊNH(hcm-hhm)
(HT) Trường hệ thống(shcm)
(7977702001) Tiểu Học Lương Thế Vinh(hcm-qbt)
(TTGDCD.PN.P13) Trung tâm Học tập Cộng đồng Phường 13 - Quận Phú Nhuận(hcm-qpn)
(7978502003) TH Nguyễn Bỉnh Khiêm (hcm-hbc)
(70123015) TH Nam Việt(hcm-q12)
(7900000000) TH TP.Thủ Đức (Trường tạm)(hcm-qtd)
(79000876) THCS và THPT Thạnh An(hcm-hcg)
(7976102001) Trường Tiểu học Tuệ Đức(hcm-q12)
(7976102002) TH Nguyễn An Khương(hcm-q12)
(7976103001) THCS Tô Ngọc Vân(hcm-q12)
(79761478) TH Tre Việt(hcm-q12)
(79761512) THCS Nguyễn Chí Thanh(hcm-q12)
(79761514) THCS Trần Phú(hcm-q12)
(7976202002) TH E-School-Thạnh Mỹ Lợi(hcm-qtd)
(79762429) TH Nguyễn Văn Nở(hcm-qtd)
(79762516) THCS Dương Văn Thì(hcm-qtd)
(79763423) TH Khai Nguyên(hcm-qtd)
(79763513) THCS Hiệp Phú(hcm-qtd)
(7976402001) TH Nam Việt(hcm-qgv)
(79764422) TRƯỜNG TH VIỆT MỸ(hcm-qgv)
(79764423) TRƯỜNG TH LÊ ĐỨC THỌ(hcm-qgv)
(79764424) TRƯỜNG TH LÊ VĂN THỌ(hcm-qgv)
(79764516) TRƯỜNG THCS PHAN VĂN TRỊ(hcm-qgv)
(79766514) TH, THCS Tesla(hcm-qtb)
(79766S10) TH Phan Huy Ích(hcm-qtb)
(79767513) THCS Tôn Thất Tùng(hcm-qtp)
(79767514) THCS NGUYỄN TRÃI(hcm-qtp)
(79769413) TH Bình Trưng Đông(hcm-qtd)
(79769414) TH Kiến Tạo(hcm-qtd)
(79769514) TH eSchool(hcm-qtd)
(7977002001) TH Việt Nam Tinh Hoa(hcm-q3)
(79770422) TH Thực hành Đại học Sài Gòn(hcm-q3)
(7977102001) Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Pennschool(hcm-q10)
(7977103001) THCS Hòa Hưng(hcm-q10)
(79774424) Tiểu học Văn Lang(hcm-q5)
(79774601) THCS Văn Lang(hcm-q5)
(7977602001) Tiểu học Việt Mỹ(hcm-q8)
(7977603001) THCS Khai Nguyên(hcm-q8)
(79776424) TH Đông Nam Á(hcm-q8)
(79776425) TH Khai Nguyên(hcm-q8)
(79777420) TH Phù Đổng(hcm-qbt)
(79777515) THCSCL Lạc Long Quân(hcm-qbt)
(7977802001) TH Việt Nhật(hcm-q7)
(79778418) TH Võ Thị Sáu(hcm-q7)
(79778455) TH Sao Việt(hcm-q7)
(7978302001) TH Huỳnh Văn Cọ(hcm-hcc)
(7978502002) Trường Tiểu học Lê Quý Đôn(hcm-hbc)
(79785430) Trường TH Phạm Hùng(hcm-hbc)
(79785433) Trường TH Tân Túc 2(hcm-hbc)
(79785434) TH Huỳnh Văn Bánh(hcm-hbc)
(79785467) Trường TH Lương Thế Vinh(hcm-hbc)
(7978602001) TH Nguyễn Hồng Thế(hcm-hnb)
(79786402) TH Bùi Văn Ba(hcm-hnb)
(7900004012) Trường Giáo dục Chuyên biệt 15 tháng 5(hcm-q11)
(7978502004) Trường TH Rạch Già(hcm-hbc)
(7978503001) Trường THCS Trung Sơn(hcm-hbc)
(7977003001) TH và THCS Sydney(hcm-q3)
(7977702007) TH Huỳnh Thúc Kháng(hcm-qbt)
(7977503002) THCS Nguyễn Thái Bình(hcm-q6)
(7977702006) TH Đinh Công Tráng(hcm-qbt)
(7977703002) THCS Bình Trị Đông B(hcm-qbt)
(7977702004) Th Nguyễn Công Trứ(hcm-qbt)
Tác giả
Năm xuất bản
Ngôn ngữ
- Chọn -
Tiếng Việt
Thư mục
-Tất cả-
Lớp 1
Lớp 1 >> Toán
Lớp 1 >> Ngữ văn
Lớp 2
Lớp 2 >> Toán
Lớp 2 >> Ngữ văn
Lớp 3
Lớp 3 >> Toán
Lớp 3 >> Ngữ văn
Lớp 4
Lớp 4 >> Toán
Lớp 4 >> Ngữ văn
Lớp 5
Lớp 5 >> Toán
Lớp 5 >> Ngữ văn
Lớp 6
Lớp 6 >> Toán
Lớp 6 >> Ngữ văn
Lớp 7
Lớp 7 >> Toán
Lớp 7 >> Ngữ văn
Lớp 8
Lớp 8 >> Toán
Lớp 8 >> Ngữ văn
Lớp 9
Lớp 9 >> Toán
Lớp 9 >> Ngữ văn
Lớp 10
Lớp 10 >> Toán1
Lớp 10 >> Ngữ văn
Lớp 11
Lớp 11 >> Toán
Lớp 11 >> Ngữ văn
Lớp 12
Lớp 12 >> Toán
Lớp 12 >> Ngữ văn
Tìm kiếm
Đang nghe bạn nói...
Xong
Ghi lại